🌟 오입쟁이 (誤入 쟁이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오입쟁이 (
오ː입쨍이
)
🗣️ 오입쟁이 (誤入 쟁이) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 오입쟁이 제 욕심 채우듯 자기 이익 챙기기에만 바빠 남을 배려하지 않았다. [오입쟁이 제 욕심 채우듯]
- 오입쟁이 제 욕심 채우듯 편한 일만 하면서 사람들에게 피해를 주는 신입 사원이 들어왔다. [오입쟁이 제 욕심 채우듯]
- 너 정말 오입쟁이 제 욕심 채우듯 굴래? 그런 일이면 너도 할 수 있잖아. [오입쟁이 제 욕심 채우듯]
🌷 ㅇㅇㅈㅇ: Initial sound 오입쟁이
-
ㅇㅇㅈㅇ (
언어 장애
)
: 말을 정확하게 발음할 수 없거나 이해할 수 없는 병의 증상.
None
🌏 THIỂU NĂNG NGÔN NGỮ: Chứng bệnh không thể phát âm chính xác hoặc không thể hiểu được lời nói. -
ㅇㅇㅈㅇ (
우왕좌왕
)
: 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 함.
Danh từ
🌏 SỰ LÒNG VÒNG, SỰ VÒNG VO, SỰ QUẨN QUANH, ĐI ĐI LẠI LẠI: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng. -
ㅇㅇㅈㅇ (
얼어 죽을
)
: 전혀 이치에 맞지 않는.
🌏 (ĐÓNG BĂNG CHẾT): Hoàn toàn không hợp lẽ phải. -
ㅇㅇㅈㅇ (
우왕좌왕
)
: 방향을 정하지 못하고 이쪽저쪽으로 왔다 갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÒNG VÒNG, MỘT CÁCH VÒNG VO, MỘT CÁCH QUẨN QUANH: Sự đi đi lại lại từ nơi này đến nơi khác mà không xác định được phương hướng. -
ㅇㅇㅈㅇ (
안일주의
)
: 어려운 일은 되도록 피하며 큰 탈 없이 편하게 지내려고 하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA AN PHẬN, TƯ TƯỞNG AN PHẬN: Thái độ cố tránh né những việc khó để được bình an và không gặp trở ngại lớn. -
ㅇㅇㅈㅇ (
오입쟁이
)
: 아내가 아닌 다른 여자와 성관계를 하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHỤ TÌNH, KẺ NGOẠI TÌNH, KẺ THÔNG DÂM: Người có quan hệ tình dục với người phụ nữ khác không phải vợ mình.
• Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78)