🌟 오입쟁이 (誤入 쟁이)

Danh từ  

1. 아내가 아닌 다른 여자와 성관계를 하는 사람.

1. KẺ PHỤ TÌNH, KẺ NGOẠI TÌNH, KẺ THÔNG DÂM: Người có quan hệ tình dục với người phụ nữ khác không phải vợ mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한심한 오입쟁이.
    A pathetic misapplication.
  • 오입쟁이가 되다.
    Become a badmouth.
  • 오입쟁이를 내쫓다.
    Throw out the mischievous boy.
  • 오입쟁이를 욕하다.
    Curse the five-obs.
  • 오입쟁이라고 욕하다.
    Swear as a five-wayer.
  • 사람들은 아내를 두고 다른 여자들과 잠자리를 한 오입쟁이를 향해 손가락질을 했다.
    People pointed their fingers at the penthouse who slept with other women over his wife.
  • 평소에 청렴한 모습이었던 정치인이 알고 보니 오입쟁이였다는 사실이 세상에 알려졌다.
    It turned out to be a mischievous politician who was usually clean.
  • 아 글쎄, 그 친구는 무려 세 번이나 바람을 피웠대.
    Well, he cheated on her three times.
    그런 오입쟁이랑 사는 아내는 얼마나 속이 상할까?
    How upset would a wife who lives with such a mischievous child?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오입쟁이 (오ː입쨍이)

🗣️ 오입쟁이 (誤入 쟁이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78)