🌟 오전반 (午前班)

Danh từ  

1. 오전과 오후로 나누어 수업을 하는 학교 등에서, 오전에 수업하는 반.

1. LỚP BUỔI SÁNG: Lớp học vào buổi sáng ở các trường học, nơi phân chia các lớp học thành buổi sáng và buổi chiều v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학원 오전반.
    School morning class.
  • 오전반 수업.
    Morning class.
  • 오전반이 되다.
    Become a morning class.
  • 오전반을 선택하다.
    Select morning class.
  • 오전반에 등록하다.
    Register in the morning class.
  • 오전반으로 들어가다.
    Enter morning class.
  • 아침에 일찍 일어나시는 어머니는 수영 학원을 오전반으로 등록하여 다니신다.
    My mother, who gets up early in the morning, enrolls in the swimming academy as a morning class.
  • 오후 수업은 이미 인원이 다 차서 오전반으로 들어갔는데 아침에 일어나기가 힘들다.
    Afternoon classes are already full, so i went into the morning class and it's hard to get up in the morning.
  • 내일 아침에 같이 운동하러 가지 않을래?
    Why don't we go work out together tomorrow morning?
    지난주부터 영어 학원 오전반 수업을 들어서 힘들 것 같아.
    I'm afraid i've had a morning class at an english academy since last week.
Từ trái nghĩa 오후반(午後班): 오전, 오후로 나누어 수업을 하는 학교 등에서, 오후에 수업을 하는 학…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오전반 (오ː전빤)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255)