🌟 오른팔

  Danh từ  

1. 오른쪽 팔.

1. CÁNH TAY PHẢI: Cánh tay có ở phía bên phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오른팔 소매.
    Right-hand sleeve.
  • 오른팔을 들다.
    Raise one's right arm.
  • 오른팔을 쓰다.
    Use your right arm.
  • 오른팔을 잡다.
    Grab the right arm.
  • 오른팔로 던지다.
    Throw with your right arm.
  • 옆 사람이 커피를 쏟는 바람에 승규의 오른팔 소매가 젖었다.
    Seung-gyu's right arm sleeve got wet because the person next to him spilled coffee.
  • 자신을 찾고 있는 유민이를 위해 지수는 오른팔을 번쩍 들어 흔들었다.
    For yu-min looking for herself, ji-su raised her right arm and shook it.
  • 선생님, 다친 오른팔은 어떻습니까?
    Sir, how's your injured right arm?
    깁스를 해야 할 것 같습니다.
    I think i'll need a cast.
Từ đồng nghĩa 우완(右腕): 오른쪽 팔.
Từ trái nghĩa 왼팔: 왼쪽 팔.

2. (비유적으로) 가장 가까이에서 중요한 역할을 맡아 도움을 주는 사람.

2. CÁNH TAY PHẢI: (cách nói ẩn dụ) Người thân cận nhất đóng vai trò quan trọng và giúp đỡ (cho mình).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사장의 오른팔.
    The president's right-hand man.
  • 왕의 오른팔.
    The king's right arm.
  • 실질적인 오른팔.
    Practical right-hand man.
  • 오른팔 노릇.
    Right arm.
  • 오른팔 역할.
    The role of the right-hand man.
  • 오른팔이 되다.
    Become the right-hand man.
  • 오른팔을 잃다.
    Lose one's right arm.
  • 오른팔로 불리다.
    Called the right arm.
  • 임원들은 사장의 오른팔이 되어 회사가 성장하는 데 큰 역할을 했다.
    Executives became the president's right-hand man and played a major role in the company's growth.
  • 그 정치인은 대통령의 오른팔로서 국가 제도를 새로 정비하는 데 기여를 했다.
    The politician, as the president's right-hand man, contributed to the renewal of the state system.
  • 김 비서는 사장이 가는 곳은 어디든지 따라다녀 직원들로부터 사장의 오른팔로 불렸다.
    Secretary kim followed him wherever he went and was called the president's right-hand man by employees.
  • 저 사람은 누군데 저렇게 시장 옆에 붙어 다닐까?
    Who is that guy and he's so close to the market?
    저 사람이 시장의 오른팔 노릇을 하는 사람이래.
    He's the mayor's right-hand man.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오른팔 (오른팔)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  

🗣️ 오른팔 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46)