🌟 오름세 (오름 勢)

  Danh từ  

1. 가격 등이 오르는 형세나 상황.

1. XU THẾ TĂNG, CHIỀU HƯỚNG TĂNG: Tình hình hay tình thế tăng lên ví dụ như giá cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물가의 오름세.
    A rise in prices.
  • 오름세가 계속되다.
    The rise continues.
  • 오름세가 꺾이다.
    Climb is down.
  • 오름세가 지속되다.
    The ascendancy continues.
  • 오름세를 보이다.
    Show ascension.
  • 오름세를 유지하다.
    Maintain a rise.
  • 오름세를 타다.
    Ride the ascendance.
  • 오름세로 돌아서다.
    Turn upward.
  • 앨범의 잇따른 히트로 그 가수의 인기는 오름세를 유지했다.
    The singer's popularity remained on the rise with a series of hits from the album.
  • 가뭄으로 평년보다 수확량이 적은 탓에 식료품 가격이 오름세를 나타냈다.
    The drought has caused food prices to rise due to lower yields than usual.
  • 앞으로 우리 회사의 주가는 어떻게 될 것으로 예상하십니까?
    What do you expect our share price to be like in the future?
    이 년 연속 시장 점유율 일 위를 기록했기 때문에 오름세로 돌아설 것으로 생각합니다.
    I think it's going to go up because it's been above market share for two consecutive years.
Từ đồng nghĩa 상승세(上昇勢): 위로 올라가는 기세나 상태.
Từ trái nghĩa 내림세(내림勢): 가격이 내려가는 형세나 상황.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오름세 (오름세)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 오름세 (오름 勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78)