🌟 오리걸음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오리걸음 (
오ː리거름
)
🌷 ㅇㄹㄱㅇ: Initial sound 오리걸음
-
ㅇㄹㄱㅇ (
우루과이
)
: 남아메리카 동부에 있는 나라. 국토의 대부분이 구릉과 초원 지대이며 세계적인 축산국이다. 공용어는 에스파냐어이고 수도는 몬테비데오이다.
Danh từ
🌏 URUGUAY: Quốc gia ở phía Đông Nam Mỹ. Phần lớn lãnh thổ là vùng thảo nguyên và đồi và là quốc gia chăn nuôi gia súc tầm cỡ thế giới. Ngôn ngữ chung là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Montevideo. -
ㅇㄹㄱㅇ (
오리걸음
)
: 오리처럼 뒤뚱거리며 걷는 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN VỊT: Bước chân đi lạch bạch như vịt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8)