🌟 오리걸음

Danh từ  

1. 오리처럼 뒤뚱거리며 걷는 걸음.

1. BƯỚC CHÂN VỊT: Bước chân đi lạch bạch như vịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오리걸음을 걷다.
    Walk at a snail's pace.
  • 오리걸음을 내딛다.
    Take a duck step.
  • 오리걸음을 치다.
    Take a snail's pace.
  • 오리걸음을 하다.
    Take a snail's pace.
  • 오리걸음으로 다가오다.
    Coming at a snail's pace.
  • 이제 막 걷기 시작한 아기는 중심을 잡지 못해 뒤뚱뒤뚱 오리걸음을 걸었다.
    The baby, who had just begun to walk, was unable to keep his balance and wobbled along.
  • 다리를 다쳐서 똑바로 땅에 발을 디디지 못하는 민준이는 엉거주춤하게 오리걸음을 쳤다.
    Min-jun, who was injured in his leg and couldn't set his foot straight on the ground, walked awkwardly.
  • 오리걸음을 걸어?
    Why do you walk like a duck?
    다리를 다쳤거든.
    I hurt my leg.

2. 벌이나 운동의 목적으로 앉아서 걷는 걸음.

2. BƯỚC CHÂN NGỒI XỔM: Bước chân vừa ngồi vừa bước với mục đích tập thể dục hoặc bị phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오리걸음을 내딛다.
    Take a duck step.
  • 오리걸음을 시키다.
    Take a duck step.
  • 오리걸음을 취하다.
    Take a duck step.
  • 오리걸음을 하다.
    Take a snail's pace.
  • 오리걸음으로 돌다.
    Turn at a snail's pace.
  • 선생님은 지각한 학생들을 오리걸음으로 운동장을 두 바퀴 돌게 시켰다.
    The teacher made the late students go round the playground twice at a snail's pace.
  • 체육 시간에 늑장을 부리다 운동장에 늦게 나온 학생들은 벌로 오리걸음을 걸었다.
    The students who came to the playground late after dragging their feet in pe class walked with bees.
  • 너 수업 시간에 왜 이렇게 떠드니? 밖에 비 오는데 오리걸음 한 번 걸어 볼래?
    Why are you making such a fuss in class? it's raining outside. do you want to take a walk?
    죄송합니다, 선생님. 수업 열심히 듣겠습니다.
    I'm sorry, sir. i'll take the class hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오리걸음 (오ː리거름)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Mua sắm (99) Cảm ơn (8)