🌟 외기러기

Danh từ  

1. 짝이 없이 혼자인 기러기.

1. CON NGỖNG CÔ ĐƠN: Con ngỗng không có đôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쓸쓸한 외기러기.
    Lonely outcast.
  • 외로운 외기러기.
    Lonely outcast.
  • 짝 잃은 외기러기.
    Unmixed outlander.
  • 외기러기 사랑.
    Outgoing love.
  • 외기러기 처지.
    Outcast.
  • 지수는 약혼자를 갑작스러운 사고로 먼저 저세상으로 보내고 외기러기로 남았다.
    Jisoo first sent her fiancé to the underworld in a sudden accident and remained an outsider.
  • 아버지가 돌아가신 후 어머니는 외기러기로 지내시면서 우리 삼 남매를 훌륭하게 키워 내셨다.
    After my father's death, my mother raised our three brothers and sisters admirably by staying out of the blue.
  • 외기러기 짝사랑은 그만하고 너 좋다는 사람하고 만나.
    Stop having one-sided love and meet someone who likes you.
    내 마음이 그렇게 안 되는 걸 어떻게 하겠니.
    What can i do if my heart doesn't work that way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외기러기 (외기러기) 외기러기 (웨기러기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43)