Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외기러기 (외기러기) • 외기러기 (웨기러기)
외기러기
웨기러기
Start 외 외 End
Start
End
Start 기 기 End
Start 러 러 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43)