Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오만불손하다 (오ː만불쏜하다) • 오만불손한 (오ː만불쏜한) • 오만불손하여 (오ː만불쏜하여) 오만불손해 (오ː만불쏜해) • 오만불손하니 (오ː만불쏜하니) • 오만불손합니다 (오ː만불쏜함니다) 📚 Từ phái sinh: • 오만불손(傲慢不遜): 태도나 행동이 예의 바르지 않고 거만함.
오ː만불쏜하다
오ː만불쏜한
오ː만불쏜하여
오ː만불쏜해
오ː만불쏜하니
오ː만불쏜함니다
Start 오 오 End
Start
End
Start 만 만 End
Start 불 불 End
Start 손 손 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)