🌟 오만불손하다 (傲慢不遜 하다)

Tính từ  

1. 태도나 행동이 예의 바르지 않고 거만하다.

1. KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN, VÊNH VÁO: Thái độ hay hành động kiêu ngạo và không lễ độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오만불손한 모습.
    A haughty figure.
  • 오만불손한 태도.
    An arrogant attitude.
  • 오만불손한 행동.
    Arrogant behavior.
  • 부모에게 오만불손하다.
    Prudent to parents.
  • 상사에게 오만불손하다.
    Be insolent to one's boss.
  • 선배에게 오만불손하다.
    Prudent to a senior.
  • 민준이는 선배에게 인사도 하지 않는 오만불손한 행동을 일삼았다.
    Min-joon used to behave arrogantly, not even greeting his seniors.
  • 승규는 상사에 말대답을 하며 오만불손하게 굴었다.
    Seung-gyu was arrogant, answering back to his boss.
  • 넌 선생님한테 말도 없이 집에 가 버리고 오만불손하기 짝이 없구나.
    You've gone home without telling your teacher, and you're arrogant.
    죄송합니다, 선생님. 다음부터는 그러지 않겠습니다.
    I'm sorry, sir. i won't do that next time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오만불손하다 (오ː만불쏜하다) 오만불손한 (오ː만불쏜한) 오만불손하여 (오ː만불쏜하여) 오만불손해 (오ː만불쏜해) 오만불손하니 (오ː만불쏜하니) 오만불손합니다 (오ː만불쏜함니다)
📚 Từ phái sinh: 오만불손(傲慢不遜): 태도나 행동이 예의 바르지 않고 거만함.

💕Start 오만불손하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)