Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오톨도톨하다 (오톨도톨하다) • 오톨도톨한 (오톨도톨한) • 오톨도톨하여 (오톨도톨하여) 오톨도톨해 (오톨도톨해) • 오톨도톨하니 (오톨도톨하니) • 오톨도톨합니다 (오톨도톨함니다) 📚 Từ phái sinh: • 오톨도톨: 물건의 겉 부분이나 피부 등이 여기저기 잘게 부풀어 올라 고르지 못한 모양.
오톨도톨하다
오톨도톨한
오톨도톨하여
오톨도톨해
오톨도톨하니
오톨도톨함니다
Start 오 오 End
Start
End
Start 톨 톨 End
Start 도 도 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19)