🌟 오판 (誤判)

Danh từ  

1. 잘못 보거나 잘못 판단함. 또는 잘못된 판단.

1. SỰ PHÁN ĐOÁN SAI LẦM: Việc phán đoán hay nhìn nhận sai. Hoặc sự phán đoán bị sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심판의 오판.
    A misjudgment by a referee.
  • 오판을 낳다.
    Produce misjudgment.
  • 오판을 내리다.
    Drop the miscalculation.
  • 오판을 범하다.
    Make a miscalculation.
  • 오판을 저지르다.
    Make a misjudgment.
  • 오판을 하다.
    Misjudge.
  • 판사의 오판 때문에 죄가 없는 사람이 처벌을 받을 뻔했다.
    For the judge's misjudgment, the innocent almost got punished.
  • 우리 군은 지휘관이 오판을 내리는 바람에 전쟁에서 지고 말았다.
    Our army lost the war when a commander misjudged it.
  • 저 선수는 반칙한 게 분명한데 어떻게 우승했지?
    How did he win when he was obviously fouled?
    심판이 오판을 해서 반칙 판정을 안 했네.
    The referee misjudged it and didn't rule it.
Từ đồng nghĩa 오심(誤審): 잘못 심판함. 또는 그런 심판.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오판 (오ː판)
📚 Từ phái sinh: 오판하다(誤判하다): 잘못 보거나 잘못 판단하다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Chính trị (149)