Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왕왕대다 (왕왕대다) 📚 Từ phái sinh: • 왕왕: 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리.
왕왕대다
Start 왕 왕 End
Start
End
Start 대 대 End
Start 다 다 End
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11)