🌟 왕위 (王位)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왕위 (
왕위
)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị Lịch sử
🗣️ 왕위 (王位) @ Ví dụ cụ thể
- 왕위승계. [승계 (承繼)]
- 갑작스러운 왕의 죽음으로 왕위 승계에 대한 신하들의 의견이 갈렸다. [승계 (承繼)]
- 대군이 왕위 경쟁에서 밀려나자 그를 지지하며 옹립을 하려고 했던 세력들이 모두 역모로 몰렸다. [옹립 (擁立)]
- 계승된 왕위. [계승되다 (繼承되다)]
- 신라 시대에는 왕위가 왕자에게만 계승된 게 아니라 공주에게도 계승됐다. [계승되다 (繼承되다)]
- 왕위 상속권. [상속권 (相續權)]
- 왕위 찬탈. [찬탈 (簒奪)]
- 그는 왕위 찬탈에 성공하여 스스로 왕의 자리에 올랐다. [찬탈 (簒奪)]
- 왕위 세습. [세습 (世襲)]
- 왕위 등극. [등극 (登極)]
- 몸이 약했던 문종은 왕위 등극 직후 그의 아들을 왕세자로 책봉하였다. [등극 (登極)]
- 조선 6대 왕인 단종은 십이 세의 어린 나이에 왕위에 등극, 약 삼 년간 조선을 통치하였다. [등극 (登極)]
- 왕위 계승. [계승 (繼承)]
- 왕위 계승을 놓고 신하들 사이에서 다툼이 일어났다. [계승 (繼承)]
- 왕위 계승자. [계승자 (繼承者)]
- 왕자는 많은 사람들에게 왕위 계승자로 정식 인정받았다. [계승자 (繼承者)]
- 왕위 쟁탈전. [쟁탈전 (爭奪戰)]
- 첫째 아들이 왕위 계승을 포기하자 나머지 왕자들이 왕위 쟁탈전을 벌였다. [쟁탈전 (爭奪戰)]
- 왕위 요구자. [요구자 (要求者)]
- 왕자에게 왕위 계승의 우선권이 있다. [우선권 (優先權)]
- 왕위 계승 문제로 인한 내란으로 그 나라는 결국 멸망하고 말았다. [내란 (內亂)]
- 세습적인 왕위. [세습적 (世襲的)]
🌷 ㅇㅇ: Initial sound 왕위
-
ㅇㅇ (
언어
)
: 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó. -
ㅇㅇ (
애인
)
: 남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ. -
ㅇㅇ (
우유
)
: 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai... -
ㅇㅇ (
웃음
)
: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười. -
ㅇㅇ (
얼음
)
: 물이 얼어서 굳은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng. -
ㅇㅇ (
유월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이웃
)
: 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó. -
ㅇㅇ (
아이
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ. -
ㅇㅇ (
이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
입원
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇ (
영어
)
: 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh. -
ㅇㅇ (
울음
)
: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt. -
ㅇㅇ (
오월
)
: 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이용
)
: 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu. -
ㅇㅇ (
이유
)
: 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh. -
ㅇㅇ (
음악
)
: 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ. -
ㅇㅇ (
요일
)
: 일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần. -
ㅇㅇ (
일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
오이
)
: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy. -
ㅇㅇ (
예약
)
: 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.
• Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)