🌟 독도 (獨島)

Danh từ  

1. 울릉도 남동쪽에 있는 화산섬. 한국에서 가장 동쪽에 있는 섬으로 거의 암석으로 이루어져 있으며 주변 바다에는 수산 자원이 풍부하다.

1. DOKDO: Hòn đảo đá núi lửa cuối phía đông ở Hàn Quốc, nằm về hướng Đông Nam của đảo Ulleung, được hình thành bởi đảo Đông, đảo Tây và những đảo nhỏ xung quanh, vùng biển xung quanh có nhiều sinh vật đa dạng và phong phú tài nguyên thủy sản.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독도 (독또)

🗣️ 독도 (獨島) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226)