🌟 옭매다

Động từ  

1. 끈이나 줄 등이 풀리지 않도록 꽉 매다.

1. CỘT, THẮT: Cột chặt để dây hay sợi không bị lỏng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끈을 옭매다.
    Tie a string.
  • 보자기를 옭매다.
    Tie up the cloth.
  • 실을 옭매다.
    Tie a string.
  • 줄을 옭매다.
    Tie the rope.
  • 우리는 줄이 중간에 끊어지지 않도록 끝을 여러 번 옭매었다.
    We tied the end several times so that the line wouldn't break in the middle.
  • 어머니는 보자기가 풀릴 것 같다시면서 네 귀를 꽁꽁 옭매어 주셨다.
    Mother tied your ears tightly when she said the cloth was about to come loose.
  • 매듭을 묶을 때 두꺼운 끈으로 옭매면 금방 풀리므로 가는 실로 묶는 것이 좋다.
    Tie the knot with a thick string and it will loosen quickly, so you'd better tie it with a fine thread.
  • 엄마, 운동화 끝 좀 묶어 주세요.
    Mom, could you tie the end of your sneakers?
    힘껏 달려야 하니까 꽁꽁 옭매어 줄게.
    I'll tie you up because you have to run as hard as you can.

2. 자유롭지 못하게 구속하다.

2. TRÓI BUỘC: Giam hãm làm cho không được tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마음을 옭매다.
    Tackle one's mind.
  • 범인을 옭매다.
    Tie the criminal down.
  • 삶을 옭매다.
    To tie up life.
  • 신경을 옭매다.
    Tie the nerves.
  • 정신을 옭매다.
    Tackle one's mind.
  • 무서운 분위기가 내 온몸을 옭매어 나는 움직일 수조차 없었다.
    The dreadful atmosphere tied all over my body and i couldn't even move.
  • 도대체 무엇이 어머니를 옭매었기에 어머니는 평생 자유롭지 못하셨을까.
    What on earth has kept her from being free for life?
  • 부모가 아이들을 옭매면 나중에 커서도 아이들은 스스로 할 수 있는 일이 없게 된다.
    When parents tie up their children, they will grow up and have nothing to do on their own.
  • 부모님이 제 생활을 너무 옭매셔요.
    My parents are too tied up in my life.
    다 널 생각해서 그러시는 거야.
    It's all for you.
Từ đồng nghĩa 옭아매다: 자유롭지 못하게 구속하다., 없는 죄를 만들어 다른 사람에게 덮어씌우다.

3. 없는 죄를 만들어 다른 사람에게 덮어씌우다.

3. VU KHỐNG: Tạo ra tội không có thật và đổ trút lên người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범인으로 옭매다.
    Tie up as a criminal.
  • 살인죄로 옭매다.
    Tied up for murder.
  • 죄인으로 옭매다.
    Tie him up as a sinner.
  • 그는 자신이 한 죄를 나에게 덮어씌워 나를 살인죄로 옭맸다.
    He put the blame on me for what he had done and tied me up for murder.
  • 나에게 원한을 품고 있던 그는 결국 나를 옭매서 감옥에 가게 만들었다.
    He, who had a grudge against me, eventually tied me up and put me in prison.
  • 어떻게 남편이 아내를 범인으로 옭맬 수가 있지?
    How can a husband tie his wife to a criminal?
    자기가 저지른 죄를 아내한테 다 떠넘겼대.
    He left all his sins to his wife.
Từ đồng nghĩa 옭아매다: 자유롭지 못하게 구속하다., 없는 죄를 만들어 다른 사람에게 덮어씌우다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옭매다 (옹매다) 옭매어 (옹매어) 옭매 (옹매) 옭매니 (옹매니)
📚 Từ phái sinh: 옭매이다: ‘옭매다’의 피동사., ‘옭매다’의 피동사., ‘옭매다’의 피동사.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132)