🌟 예배 (禮拜)

  Danh từ  

1. 신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식. 또는 그런 의식을 행함.

1. LỄ, SỰ LỄ, SỰ LÀM LỄ: Nghi thức cầu nguyện và bày tỏ lòng tôn kính với thần linh hoặc Đức Phật v.v... Hoặc sự tiến hành nghi thức đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새벽 예배.
    Dawn service.
  • 주일 예배.
    A sunday service.
  • 예배 시간.
    Service time.
  • 예배를 드리다.
    To worship.
  • 예배를 보다.
    Hold a service.
  • 예배를 올리다.
    Hold a service.
  • 목사님은 예배 시간에 긴 설교를 하셨다.
    The minister gave a long sermon at the service hour.
  • 나는 일요일에 예배를 드리러 교회에 갔다.
    I went to church on sunday to worship.
  • 어머니는 매일 새벽 예배에 가서 가족을 위한 기도를 드리신다.
    My mother goes to worship every morning and prays for the family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예배 (예배)
📚 Từ phái sinh: 예배하다(禮拜하다): 신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식을 행하다.
📚 thể loại: Hành vi tôn giáo   Tôn giáo  


🗣️ 예배 (禮拜) @ Giải nghĩa

🗣️ 예배 (禮拜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Tìm đường (20) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59)