🌟 옷깃을 여미다

1. 옷차림을 단정히 하고 자세를 바로잡다.

1. NGHIÊM CHỈNH: Quần áo chỉnh tề và tư thế ngay ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군인들은 옷깃을 여미고 절도 있는 자세로 서서 대통령을 맞이했다.
    The soldiers stood in a restrained posture with their collar folded and greeted the president.

🗣️ 옷깃을 여미다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 옷깃을여미다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78)