🌟 옷깃을 여미다
🗣️ 옷깃을 여미다 @ Ví dụ cụ thể
• Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78)