🌟 완화 (緩和)

  Danh từ  

1. 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 함.

1. SỰ GIẢM, SỰ XOA DỊU: Việc làm dịu bớt cái rất gấp gáp hay trạng thái căng thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 규제 완화.
    Deregulation.
  • 긴장 완화.
    Relaxation of tension.
  • 제재 완화.
    Mitigation of sanctions.
  • 기준의 완화.
    Mitigation of the criterion.
  • 완화가 필요하다.
    Need mitigation.
  • 정부는 경제적 양극화의 완화를 위해 노력했다.
    The government tried to ease economic polarization.
  • 각종 규제의 완화가 경제 발전의 유일한 방법은 아니다.
    Easing various regulations is not the only way to develop the economy.

2. 병의 증상이 약해짐.

2. SỰ THUYÊN GIẢM: Việc triệu chứng bệnh giảm đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 완화 효과.
    Mitigation effect.
  • 증상의 완화.
    Mitigation of symptoms.
  • 통증의 완화.
    Mitigation of pain.
  • 완화를 느끼다.
    Feel relaxed.
  • 병원에서는 통증의 완화를 위해 이 약을 복용하라고 했다.
    The hospital asked me to take this medicine to relieve the pain.
  • 지수는 꾸준히 병을 치료한 뒤로 증상의 완화를 확연하게 느낄 수 있었다.
    Jisoo was able to clearly feel the relief of the symptoms after steadily treating the disease.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완화 (완ː화)
📚 Từ phái sinh: 완화되다(緩和되다): 긴장된 상태나 매우 급한 것이 느슨하게 되다., 병의 증상이 약해지… 완화하다(緩和하다): 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 하다., 병의 증상을 약해지…

🗣️ 완화 (緩和) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)