Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완화하다 (완ː화하다) 📚 Từ phái sinh: • 완화(緩和): 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 함., 병의 증상이 약해짐.
완ː화하다
Start 완 완 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)