🌟 설 땅을[자리를] 잃다
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)