🌟

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㅛ’의 이름.

1. TÊN CỦA NGUYÊN ÂM 'ㅛ': Tên của nguyên âm 'ㅛ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Gọi món (132) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)