🌟

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㅟ’의 이름.

1. UY: Cách đọc của nguyên âm 'ㅟ' trong bảng chữ cái của tiếng Hàn.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86)