🌟 요원 (要員)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요원 (
요원
)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an
🗣️ 요원 (要員) @ Ví dụ cụ thể
- 특수 요원. [특수 (特殊)]
- 남파 요원. [남파 (南派)]
- 통역 요원. [통역 (通譯)]
- 잠수 요원. [잠수 (潛水)]
- 가라앉은 배를 수색하기 위하여 잠수 요원들이 투입되었다. [잠수 (潛水)]
- 게릴라 요원. [게릴라 (guerilla)]
- 반정부 시위를 벌이던 게릴라 요원 한 명이 정부군에 붙잡혔다. [게릴라 (guerilla)]
- 선발 요원. [선발 (選拔)]
- 진행 요원. [진행 (進行)]
- 납치된 인질 구출을 위해 총격전이 벌어져 요원 세 명이 총에 맞아 부상을 당했다 [총격전 (銃擊戰)]
- 경호 요원. [경호 (警護)]
- 경호실 요원. [경호실 (警護室)]
- 영어에 능통한 민수는 국제 행사의 진행 요원 자격에 합했다. [합하다 (合하다)]
- 공익 근무 요원 소집 해제. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 공익 근무 요원이 되다. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 공익 근무 요원으로 근무하다. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 공익 근무 요원으로 복무하다. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 공익 근무 요원 판정을 받다. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 공익 근무 요원인 동생은 저녁이 되면 퇴근을 하여 집으로 돌아온다. [공익 근무 요원 (公益勤務要員)]
- 구명 요원. [구명 (救命)]
- 모니터 요원. [모니터 (monitor)]
- 모니터 요원. [모니터 (monitor)]
- 신제품 출시를 앞두고 실시한 모니터 요원 모집에 응모자가 많이 몰렸다. [모니터 (monitor)]
- 남파한 요원. [남파하다 (南派하다)]
- 남파된 요원. [남파되다 (南派되다)]
- 정예 요원. [정예 (精銳)]
- 서장은 강력계 경찰 중 정예 요원을 선발하여 전담 수사반을 구성하라고 지시했다. [정예 (精銳)]
🌷 ㅇㅇ: Initial sound 요원
-
ㅇㅇ (
언어
)
: 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó. -
ㅇㅇ (
애인
)
: 남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ. -
ㅇㅇ (
우유
)
: 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai... -
ㅇㅇ (
웃음
)
: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười. -
ㅇㅇ (
얼음
)
: 물이 얼어서 굳은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng. -
ㅇㅇ (
유월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이웃
)
: 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó. -
ㅇㅇ (
아이
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ. -
ㅇㅇ (
이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
입원
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇ (
영어
)
: 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh. -
ㅇㅇ (
울음
)
: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt. -
ㅇㅇ (
오월
)
: 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이용
)
: 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu. -
ㅇㅇ (
이유
)
: 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh. -
ㅇㅇ (
음악
)
: 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ. -
ㅇㅇ (
요일
)
: 일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần. -
ㅇㅇ (
일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
오이
)
: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy. -
ㅇㅇ (
예약
)
: 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159)