🌟 요원 (要員)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 필요한 인원.

1. NHÂN LỰC CẦN THIẾT, NHÂN VIÊN NÒNG CỐT: Nhân viên cần để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봉사 요원.
    Volunteer.
  • 수사 요원.
    Investigation agent.
  • 요원을 늘리다.
    Increase the number of agents.
  • 요원을 배치하다.
    Deploy agents.
  • 요원으로 일하다.
    Work as an agent.
  • 사진학과에 재학 중인 승규는 스튜디오에서 필름 현상 요원으로 일했다.
    Seung-gyu, a student in the photography department, worked as a film phenomenon agent in the studio.
  • 자원 봉사 단체에서는 함께 봉사를 할 봉사 요원을 모집했다.
    Volunteering groups have recruited volunteers to do volunteer work together.
  • 지수는 이번 박람회에서 외국인들의 통역을 담당하는 진행 요원으로 일했다.
    Ji-su worked as a host agent in charge of interpreting foreigners at the fair.
  • 경감님, 이번 사건 수사 요원은 몇 명이나 필요할까요?
    Inspector, how many people do we need to investigate this case?
    큰 사건인 만큼 삼십 명 정도는 있어야 할 것 같네.
    As it's a big case, i think there should be about thirty people.

2. 중요한 지위에 있는 사람.

2. CÁN BỘ CHỦ LỰC, CÁN BỘ CỐT CÁN: Người ở địa vị quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간부 요원.
    Executive agent.
  • 요원 역할.
    The role of an agent.
  • 요원 임무.
    Agent mission.
  • 요원을 늘리다.
    Increase the number of agents.
  • 요원을 임명하다.
    Appoint an agent.
  • 그 회사에 지원한 지수는 회사의 간부 요원들과 면접을 보았다.
    Ji-soo, who applied for the company, interviewed the company's senior staff.
  • 사장은 김 과장이 이번 프로젝트의 기획을 핵심적으로 담당할 요원이라고 말했다.
    The president said kim is an agent who will be key to planning the project.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요원 (요원)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an  

🗣️ 요원 (要員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159)