🌟 요인 (要因)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요인 (
요인
)
🗣️ 요인 (要因) @ Giải nghĩa
- 변수 (變數) : 어떤 일에 변화를 일으킬 수 있는 요인.
🗣️ 요인 (要因) @ Ví dụ cụ thể
- 간접적 요인. [간접적 (間接的)]
- 수면 부족은 비만의 간접적 요인이니까 조심해야 해. [간접적 (間接的)]
- 선천적 요인. [선천적 (先天的)]
- 감성적 요인. [감성적 (感性的)]
- 감점 요인. [감점 (減點)]
- 후천적 요인. [후천적 (後天的)]
- 마이너스 요인. [마이너스 (minus)]
- 필수적인 요인. [필수적 (必須的)]
- 신체적 요인. [신체적 (身體的)]
- 유전적 요인. [유전적 (遺傳的)]
- 유전적 요인과 환경적 요인 중 어느 것이 삶에 영향을 더 많이 미칠까? [유전적 (遺傳的)]
- 복합적 요인. [복합적 (複合的)]
- 대내외적 요인. [대내외적 (對內外的)]
- 대외적인 요인. [대외적 (對外的)]
- 급상승 요인. [급상승 (急上昇)]
- 심리적인 요인. [심리적 (心理的)]
- 이질적인 요인. [이질적 (異質的)]
- 침체의 요인. [침체 (沈滯)]
- 계절적인 요인. [계절적 (季節的)]
- 아마 겨울이라서 계절적인 요인 때문에 비쌀 거야. [계절적 (季節的)]
- 유전적인 요인. [유전적 (遺傳的)]
- 응, 키도 유전적인 요인의 영향을 받는다고 하더라. [유전적 (遺傳的)]
- 외교적인 요인. [외교적 (外交的)]
- 유전 요인. [유전 (遺傳)]
- 외적인 요인. [외적 (外的)]
- 가족적인 요인. [가족적 (家族的)]
- 저해 요인. [저해 (沮害)]
- 부부 간의 불신은 원만한 결혼 생활을 하는 데 저해 요인이 된다. [저해 (沮害)]
- 애로 요인. [애로 (隘路)]
- 위협적 요인. [위협적 (威脅的)]
- 미국의 경제 상황 악화는 우리나라에게도 위협적 요인이다. [위협적 (威脅的)]
- 유발 요인. [유발 (誘發)]
- 스트레스는 많은 질병의 유발 요인이다. [유발 (誘發)]
- 발생 요인. [발생 (發生)]
- 우연적 요인. [우연적 (偶然的)]
- 장애 요인. [장애 (障礙)]
- 장애 요인. [장애 (障礙)]
- 장애 요인. [장애 (障礙)]
- 국내적 요인. [국내적 (國內的)]
- 불확실 요인. [불확실 (不確實)]
- 일차적 요인. [일차적 (一次的)]
- 물리적 요인. [물리적 (物理的)]
- 잠정적 요인. [잠정적 (暫定的)]
- 계층화 요인. [계층화 (階層化)]
- 가족적 요인. [가족적 (家族的)]
🌷 ㅇㅇ: Initial sound 요인
-
ㅇㅇ (
언어
)
: 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó. -
ㅇㅇ (
애인
)
: 남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ. -
ㅇㅇ (
우유
)
: 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai... -
ㅇㅇ (
웃음
)
: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười. -
ㅇㅇ (
얼음
)
: 물이 얼어서 굳은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng. -
ㅇㅇ (
유월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이웃
)
: 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó. -
ㅇㅇ (
아이
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ. -
ㅇㅇ (
이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
입원
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇ (
영어
)
: 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh. -
ㅇㅇ (
울음
)
: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt. -
ㅇㅇ (
오월
)
: 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이용
)
: 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu. -
ㅇㅇ (
이유
)
: 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh. -
ㅇㅇ (
음악
)
: 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ. -
ㅇㅇ (
요일
)
: 일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần. -
ㅇㅇ (
일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
오이
)
: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy. -
ㅇㅇ (
예약
)
: 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.
• Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121)