🌟 화성 (華城)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화성 (
화성
)
🗣️ 화성 (華城) @ Giải nghĩa
- 변주곡 (變奏曲) : 음악에서, 하나의 주제를 바탕으로 하여 가락, 리듬, 화성 등을 여러 가지로 다르게 바꾸어 만드는 곡.
🗣️ 화성 (華城) @ Ví dụ cụ thể
- 화성 탐사선은 화성에 생명체가 살고 있는지를 조사하는 임무를 무사히 마치고 지구로 돌아왔다. [임무 (任務)]
- 정부는 탐사선이 보내온 화성 표면을 찍은 사진을 공개했다. [표면 (表面)]
- 태양에서 가까운 순서대로 수성, 금성, 지구, 화성, 목성, 토성, 천왕성, 해왕성이 있지. [해왕성 (海王星)]
- 화성 탐사. [탐사 (探査)]
- 화성 탐사 결과는 어떻습니까? 새로운 생명체가 있었습니까? [불모지 (不毛地)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 화성
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)