🌟 화성 (華城)

Danh từ  

1. 조선 시대 정조 때에 경기도 수원시에 쌓은 성. 근대적 구조를 갖추고 거중기와 같은 기계 장치를 활용하여 쌓은 것으로, 한국 성곽 건축 기술에서 중요한 위치를 차지한다.

1. HWASEONG; HOA THÀNH: Thành ở thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi; là thành được xây dựng dưới thời vua Jeongjo, với kết cấu cận đại và nhiều sự hỗ trợ của máy móc xây dựng, thành đóng một vai trò quan trọng trong lịc sử kiến trúc thành quách của Hàn Quốc.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화성 (화성)


🗣️ 화성 (華城) @ Giải nghĩa

🗣️ 화성 (華城) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59)