🌟 우등 (優等)

Danh từ  

1. 우수한 등급.

1. ĐẲNG CẤP CAO: Đẳng cấp ưu tú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우등 고속버스.
    Excellent express bus.
  • 우등 대우.
    Honorable treatment.
  • 우등 수준.
    Excellent level.
  • 우등 좌석.
    Excellent seat.
  • 우등 회사.
    Excellent company.
  • 우등 회원.
    Honorable member.
  • 우등을 받다.
    Receive honors.
  • 이 기업은 올해 성장 가능성이 높은 우등 기업으로 선정되었다.
    This company has been selected as an excellent company with high growth potential this year.
  • 이 스포츠 센터는 우등 회원에게 질 높은 서비스를 제공해 준다.
    This sports center provides high-quality service to its superior members.
  • 손님, 어떤 객실로 예약해 드릴까요?
    What kind of room would you like to reserve, sir?
    귀한 손님을 대접해야 하니 우등 객실로 예약해 주세요.
    I'd like to make a reservation for a guest of honor.
Từ trái nghĩa 열등(劣等): 질이나 등급이 보통이나 다른 것보다 낮음.

2. 성적 등이 우수함. 또는 그런 성적.

2. DIỆN SUẤT XẮC: Việc thành tích ưu tú. Hoặc thành tích như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우등 졸업.
    Graduated with honors.
  • 우등 졸업생.
    Excellent graduate.
  • 성적이 우등이다.
    The grades are superior.
  • 우등을 놓치다.
    Miss the honors.
  • 우등을 받다.
    Receive honors.
  • 그 모범생은 고등학교를 우등으로 졸업하였다.
    The model student graduated with honors from high school.
  • 이번 학기의 우등 대상자들이 상을 받기 위해 단상 밑에서 대기하고 있다.
    Honourable candidates for this semester are waiting under the podium to receive the prize.
  • 우리 아들이 이번 시험에서 또 우등을 받았어.
    My son got an honor on this test again.
    그래? 축하해. 똑똑한 아들을 둬서 좋겠네.
    Yeah? congratulations. good to have a smart son.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우등 (우등)
📚 Từ phái sinh: 우등하다(優等하다): 우수한 성적이나 등급을 받다. 우등하다(優等하다): 등급이나 수준이 높다.

🗣️ 우등 (優等) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Chào hỏi (17)