🌟 요리법 (料理法)

☆☆   Danh từ  

1. 음식을 만드는 방법.

1. CÁCH CHẾ BIẾN MÓN ĂN, CÁCH NẤU MÓN ĂN: Phương pháp làm thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전통 음식 요리법.
    Traditional food recipes.
  • 나만의 요리법.
    My own recipe.
  • 독특한 요리법.
    Unique recipe.
  • 훌륭한 요리법.
    Excellent recipe.
  • 요리법을 개발하다.
    Develop a recipe.
  • 요리법을 공개하다.
    Reveal recipes.
  • 요리법을 만들다.
    Make a recipe.
  • 요리법을 소개하다.
    Introduce a recipe.
  • 요리법을 시도하다.
    Try a recipe.
  • 요리법을 제공하다.
    Provide a recipe.
  • 요리법을 추천하다.
    Recommend recipes.
  • 아내는 몸에 좋은 보양식 요리법을 개발하여 나의 건강을 책임진다.
    My wife is responsible for my health by developing healthy health food recipes.
  • 그 요리 연구가는 집에 있는 재료로 간단히 만들 수 있는 요리법을 알려 주었다.
    The culinary researcher gave me a recipe that i could simply make out of ingredients at home.
  • 딸, 무슨 일로 전화했니?
    Daughter, what are you calling about?
    엄마, 잡채를 만들어야 하는데 요리법을 몰라서요. 좀 가르쳐 주세요.
    Mom, i need to make japchae, but i don't know how to cook it. please teach me.
Từ đồng nghĩa 조리법(調理法): 여러 가지 재료를 이용하여 음식을 만드는 방법.

2. 어떤 대상이나 일을 능숙하게 다루거나 처리하는 방법.

2. CÁCH XỬ LÝ, MÁNH ĐIỀU KHIỂN, CÁCH LÈO LÁI, CÁCH GIẢI QUYẾT: Phương pháp xử lý hay điều khiển một cách thuần thục việc hay đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간단한 요리법.
    A simple recipe.
  • 멋진 요리법.
    Nice recipe.
  • 쉬운 요리법.
    An easy recipe.
  • 요리법을 따르다.
    Follow the recipe.
  • 요리법을 사용하다.
    Use a recipe.
  • 요리법을 활용하다.
    Use the recipe.
  • 그 영업의 달인은 어떤 고객이든 설득하는 그만의 요리법을 가지고 있다.
    The sales master has his own recipes to persuade any customer.
  • 남편의 사랑을 독차지하는 그녀의 요리법은 언제나 남편을 믿고 존경하는 것이다.
    Her recipe for hogging her husband's love is always to trust and respect him.
  • 어떻게 모든 남자들이 꼼짝 못하게 만드니? 네 요리법 좀 알려 줘.
    How do you get all the men stuck? 네 요리법 좀 알려 줘.
    간단해. 여자라고 무시하지 못할 만한 능력을 갖추면 돼.
    Simple. you just need to have the ability to ignore women.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요리법 (요리뻡) 요리법이 (요리뻐비) 요리법도 (요리뻡또) 요리법만 (요리뻠만)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  

🗣️ 요리법 (料理法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81)