🌟 우회전 (右回轉)

☆☆   Danh từ  

1. 차 등이 오른쪽으로 돎.

1. VIỆC RẼ PHẢI: Việc những cái như xe cộ rẽ sang bên phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우회전 신호.
    Right turn signal.
  • 우회전 차로.
    To the right.
  • 우회전을 알리다.
    Announce a right turn.
  • 우회전을 하다.
    Make a right turn.
  • 우회전을 허용하다.
    Allow a right turn.
  • 이 교차로는 좌회전은 안 되고 우회전만 된다.
    This intersection does not turn left but only right.
  • 운전기사는 방향 지시등을 켜지 않고 우회전을 했다.
    The driver made a right turn without turning on the turn signal.
  • 다리를 건넌 다음에 우회전입니까?
    After crossing the bridge, turn right?
    건너기 전에 우회전을 한 후 직진해 주세요.
    Turn right before crossing and go straight.
Từ trái nghĩa 좌회전(左回轉): 차 등이 왼쪽으로 돎.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우회전 (우ː회전) 우회전 (우ː훼전)
📚 Từ phái sinh: 우회전하다(右回轉하다): 차 등이 오른쪽으로 돌다.
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 우회전 (右回轉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)