🌟 기역

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㄱ’의 이름.

1. GI-YEOK: Tên của phụ âm "ㄱ" trong trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기역 (기역) 기역이 (기여기) 기역도 (기역또) 기역만 (기영만)


🗣️ 기역 @ Giải nghĩa

🗣️ 기역 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53)