🌟 외제품 (外製品)

Danh từ  

1. 외국에서 만든 물품.

1. HẠNG NGOẠI, ĐỒ NGOẠI: Hàng hóa được sản xuất ở nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 외제품이 늘어나다.
    External products increase.
  • 외제품이 들어오다.
    Outer goods come in.
  • 외제품을 구입하다.
    Buy foreign goods.
  • 외제품을 수입하다.
    Import foreign goods.
  • 외제품을 이용하다.
    Use foreign products.
  • 나는 값비싼 외제품보다 우리나라에서 만들어진 것을 더 선호한다.
    I prefer something made in my country to expensive foreign products.
  • 아버지는 해외 출장에서 돌아오시는 길에 국내에 수입되지 않는 외제품을 사오셨다.
    On his way back from his overseas business trip, his father bought foreign goods that were not imported into the country.
  • 최근 국내 자동차의 수출이 크게 늘었습니다.
    Domestic car exports have increased significantly recently.
    네. 해외에서 우리나라산 자동차가 인기 있는 외제품으로 주목 받고 있기 때문이라고 하네요.
    Yeah. it's because korean cars are attracting attention as popular foreign products abroad.
Từ đồng nghĩa 외국제(外國製): 다른 나라에서 만든 물건.
Từ đồng nghĩa 외제(外製): 외국에서 만든 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외제품 (외ː제품) 외제품 (웨ː제품)

🗣️ 외제품 (外製品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204)