🌟 외채 (外債)

Danh từ  

1. 한 나라가 다른 나라에 진 빚.

1. SỰ VAY NỢ NƯỚC NGOÀI: Món nợ mà một quốc gia nợ quốc gia khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단기 외채.
    Short-term foreign debt.
  • 외채 규모.
    The scale of foreign debt.
  • 외채가 증가하다.
    Foreign debt increases.
  • 외채를 갚다.
    Pay off foreign debts.
  • 외채를 발행하다.
    Issue foreign debts.
  • 외채를 상환하다.
    Redeem a foreign loan.
  • 외채를 쓰다.
    Use a foreign loan.
  • 외채를 줄이다.
    Reduce foreign debt.
  • 외채의 상환 능력을 상실한 그 나라는 결국 빚더미에 올라앉았다.
    The country, which had lost its ability to repay its foreign debt, was finally in debt.
  • 우리나라는 수입이 늘고 수출이 급격히 감소하면서 외채 문제가 심각해졌다.
    The problem of foreign debt has become serious in korea as imports have increased and exports have dropped sharply.
  • 현재 우리가 외국에 진 빚을 갚을 능력이 얼마나 됩니까?
    How much are we capable of paying off our debts to foreign countries now?
    경기가 나빠져서 외채 이자를 갚기에도 급급한 상황입니다.
    The economy is in bad shape and we're in a hurry to pay interest on our foreign debts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외채 (외ː채) 외채 (웨ː채)

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59)