🌟 요염 (妖艶)

Danh từ  

1. 상대방의 정신을 흐리게 할 만큼 매우 아름다움.

1. SỰ GỢI CẢM, SỰ TÌNH TỨ, SỰ KHIÊU GỢI: Vẻ đẹp làm xao động tinh thần đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요염을 과시하다.
    Show off the ghastly.
  • 요염을 나타내다.
    Show irritation.
  • 요염을 부리다.
    Put on airs.
  • 요염을 뽐내다.
    Show off the ghastly.
  • 요염을 자랑하다.
    Brag about the rhinitis.
  • 신비로운 눈빛으로 요염을 부리는 고양이가 몹시 매력적이다.
    The cat with its mysterious eyes is very attractive.
  • 요염을 뽐내는 미인들의 자태에 사람들은 넋을 놓고 바라보았다.
    At the appearance of the beauties showing off their ghouls, people gazed at them.
  • 옷이 너무 야한 것 같아. 정숙하게 입는 게 어때?
    I think the clothes are too sexual. why don't you dress quiet?
    싫어. 요염을 내보일 수 있는 가장 좋은 옷이란 말이야.
    No. it's the best dress i can wear to show off my nose.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요염 (요염)
📚 Từ phái sinh: 요염하다(妖艶하다): 상대방의 정신을 흐리게 할 만큼 매우 아름답다.

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124)