🌟 용접 (鎔接)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 용접 (
용접
) • 용접이 (용저비
) • 용접도 (용접또
) • 용접만 (용점만
)
📚 Từ phái sinh: • 용접하다(鎔接하다): 두 개의 금속, 유리, 플라스틱 등을 녹여 서로 이어 붙이다. • 용접되다: 찾아온 손님과 만나 보게 되다., 가까이하여 사귀게 되다., 두 개의 금속ㆍ유…
🗣️ 용접 (鎔接) @ Ví dụ cụ thể
- 용접 마스크를 착용하지 않으면 얼굴에 화상을 입을 수 있다. [마스크 (mask)]
- 기계과 학생들은 실습 시간에 마스크를 쓰고 용접에 열중하였다. [마스크 (mask)]
- 용접 작업을 하는 동안에는 쇳가루가 많이 날리니 주변으로 다니지 않는 것이 좋다. [쇳가루]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 용접
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42)