🌟 용접 (鎔接)

Danh từ  

1. 두 개의 금속, 유리, 플라스틱 등을 녹여 서로 이어 붙이는 일.

1. SỰ HÀN: Việc làm nóng chảy vàng, thủy tinh, nhựa v.v... và gắn hai vật cùng chất đó với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스 용접.
    Gas welding.
  • 전기 용접.
    Electric welding.
  • 용접 공사.
    Welding work.
  • 용접 기술.
    Welding technique.
  • 용접 로봇.
    Welding robot.
  • 용접 작업.
    Welding work.
  • 용접이 되다.
    Be welded.
  • 용접을 하다.
    Weld.
  • 승규는 도구를 구해 철판을 자르고 굽혀서 못질을 하고 용접도 했다.
    Seung-gyu got the tools, cut and bent the iron plate, nailed and welded.
  • 용접 로봇은 순식간에 수천 도의 열을 내뿜으면서 차체를 접합하였다.
    Welding robots quickly joined the body, emitting thousands of degrees of heat.
  • 계단 난간이 용접 부위가 끊어져서 삐걱거려.
    The stair railings are creaking because the welds are broken.
    위험하니까 얼른 수리해야 되겠다.
    It's dangerous, so i'll have to get it repaired quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용접 (용접) 용접이 (용저비) 용접도 (용접또) 용접만 (용점만)
📚 Từ phái sinh: 용접하다(鎔接하다): 두 개의 금속, 유리, 플라스틱 등을 녹여 서로 이어 붙이다. 용접되다: 찾아온 손님과 만나 보게 되다., 가까이하여 사귀게 되다., 두 개의 금속ㆍ유…

🗣️ 용접 (鎔接) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42)