🌟 우박(이) 치다

1. 하늘에서 우박이 마구 떨어지다.

1. MƯA ĐÁ TRÚT XUỐNG: Mưa đá rơi dồn dập từ trên trời xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈덩이 같은 우박이 쳐서 사람들이 우박에 맞아 다치기도 했다.
    A snowball hit and people were beaten and hurt.
  • 밤새도록 우박이 치니 걱정이야.
    I'm worried about hail all night.
    이러다가 유리창이 다 깨지는 건 아닌가 몰라.
    Maybe this won't break all the windows.

2. 탄알이나 포탄 등이 심하게 떨어지다.

2. MƯA ĐẠN TRÚT XUỐNG: Viên đạn hoặc đạn pháo rơi xuống dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적군의 포탄이 우박 치듯이 날아와서 우리는 결국 후퇴를 할 수밖에 없었다.
    Enemy shells flew like hail, forcing us to retreat in the end.

💕Start 우박이치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82)