🌟 월남 (越南)

Danh từ  

1. 어떤 경계선의 남쪽으로 넘어감.

1. (SỰ) XUỐNG NAM, VÀO NAM: Việc vượt sang phía nam của đường ranh giới nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월남 경로.
    The route to vietnam route.
  • 월남의 계절.
    The season of vietnam.
  • 월남을 하다.
    To visit south korea.
  • 날씨가 추워지자 철새들이 따뜻한 남쪽으로 월남을 하였다.
    As the weather got colder, migratory birds went south to the warm south.
  • 목동은 양들이 아래쪽으로 월남을 못 하도록 울타리를 쳐 놓았다.
    The shepherd had a fence so that the sheep could not cross the border downward.
  • 탐험대는 남쪽으로 갔습니까?
    Did the expedition go south?
    월남 경로를 남겨 놓은 것을 보니 그런 것 같습니다.
    I think it's because i left the route to vietnam.
Từ trái nghĩa 월북(越北): 어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 감., 남한에서 삼팔선이나 휴전선을 넘어…

2. 북한에서 남한으로 넘어옴.

2. SỰ VƯỢT BIÊN SANG NAM HÀN: Việc vượt từ Bắc Hàn sang Nam Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월남 인사.
    A greeting from vietnam greetings.
  • 월남을 감행하다.
    Carry out a journey to south korea.
  • 월남을 반대하다.
    Oppose vietnam.
  • 월남을 시도하다.
    Attempting to cross the border.
  • 월남을 하다.
    To visit south korea.
  • 전쟁이 발발하자 그는 월남을 반대하는 가족들을 뒤로 하고 혼자 서울로 넘어왔다.
    When the war broke out, he left his families against the vietnam war behind and moved to seoul alone.
  • 언니는 월남을 한 사람들이 한국에서 적응할 수 있도록 도움을 주는 기관에서 일한다.
    My sister works for an organization that helps people who have defected to south korea adapt in korea.
  • 할아버지는 실향민이셨다면서요?
    I heard you were a displaced person.
    응, 전쟁 때 북한에서 월남을 하셨단다.
    Yes, he defected from north korea during the war.
Từ trái nghĩa 월북(越北): 어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 감., 남한에서 삼팔선이나 휴전선을 넘어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월남 (월람)
📚 Từ phái sinh: 월남하다(越南하다): 어떤 경계선의 남쪽으로 넘어가다., 북한에서 남한으로 넘어오다.

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52)