🌟 유곽 (遊廓)

Danh từ  

1. 돈을 받고 몸을 파는 여자들이 일하는 집. 또는 그런 집이 모여 있는 곳.

1. LẦU XANH, NHÀ CHỨA, KHU LẦU XANH, KHU ĐÈN ĐỎ, KHU NHÀ THỔ: Ngôi nhà nơi các cô gái nhận tiền và làm công việc bán thân. Hoặc khu vực nơi các nhà như vậy quây tụ lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유곽이 생기다.
    Create a well.
  • 유곽에 가다.
    Go to the oilfield.
  • 유곽에 다니다.
    Go to the oilfield.
  • 유곽에 드나들다.
    Coming and going in and out of the well.
  • 유곽으로 팔리다.
    Sold as a well.
  • 야한 옷을 입은 여자들이 유곽 거리로 나와 남자들을 유혹하고 있었다.
    Women dressed in racy clothes were taking to the yucheng street and seducing men.
  • 나는 아무리 돈이 없어도 유곽에서 몸을 파는 일만은 하고 싶지 않았다.
    I didn't want to just dig myself out of the oil-cars, no matter how little money i had.
  • 비록 유곽에서 돈을 받고 몸을 팔던 여자였지만, 나는 그녀를 진심으로 사랑했다.
    Although she was a woman who was selling herself for money in the yugwak, i loved her with all my heart.
  • 이 소설은 어떤 내용이야?
    What's this novel about?
    집안이 어려워지자 유곽에 팔려 간 기구한 여자 이야기야.
    It's a story about a woman who was sold to a brothel when the family became difficult.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유곽 (유곽) 유곽이 (유과기) 유곽도 (유곽또) 유곽만 (유광만)

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)