🌟 위험천만 (危險千萬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위험천만 (
위험천만
)
📚 Từ phái sinh: • 위험천만하다(危險千萬하다): 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못하다.
🌷 ㅇㅎㅊㅁ: Initial sound 위험천만
-
ㅇㅎㅊㅁ (
위험천만
)
: 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ CÙNG NGUY HIỂM: Việc rất không an toàn vì có thể bị thương hay gặp tai hại.
• Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103)