🌟 일본 (日本)

☆☆☆   Danh từ  

1. 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.

1. NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일본 (일본)
📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 일본 (日本) @ Giải nghĩa

🗣️ 일본 (日本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sở thích (103) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Hẹn (4) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119)