🌟 대한민국 (大韓民國)

☆☆   Danh từ  

1. 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며, 한국이라고도 부른다. 1950년에 일어난 육이오 전쟁 이후 휴전선을 사이에 두고 국토가 둘로 나뉘었다. 언어는 한국어이고, 수도는 서울이다.

1. ĐẠI HÀN DÂN QUỐC: Quốc gia ở phía Đông của đại lục châu Á. Được hình thành bởi bán đảo Hàn và những đảo xung quanh, nó còn được gọi với tên gọi Hàn Quốc. sau chiến tranh Triều Tiên xảy ra vào này 25 tháng 6 năm 1953, khu đình chiến được thiết lập và đất nước được chia làm hai. Ngôn ngữ là tiếng Hàn, thủ đô là Seoul.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대한민국 (대ː한민국 ) 대한민국이 (대ː한민구기) 대한민국도 (대ː한민국또) 대한민국만 (대ː한민궁만)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  


🗣️ 대한민국 (大韓民國) @ Giải nghĩa

🗣️ 대한민국 (大韓民國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121)