🌟 월식 (月蝕/月食)

Danh từ  

1. 달이 지구의 그림자에 가려 그 전부나 일부분이 보이지 않게 되는 현상.

1. NGUYỆT THỰC: Hiện tượng trăng bị khuất một phần hay toàn bộ do bị che bởi bóng của trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 월식 날짜.
    Date of lunar eclipse.
  • 월식이 일어나다.
    The lunar eclipse happens.
  • 월식을 구경하다.
    Watch the lunar eclipse.
  • 월식을 보다.
    Watch a lunar eclipse.
  • 월식을 예견하다.
    Predict lunar eclipse.
  • 월식을 구경하기 위해서 많은 사람들이 공원에 모여 있다.
    Many people are gathered in the park to watch the lunar eclipse.
  • 옛날에는 월식이 일어나면 커다란 재앙이 닥칠 것이라고 생각했다.
    A long time ago, i thought a lunar eclipse would bring about a great disaster.
  • 월식은 언제 일어나나요?
    When does the lunar eclipse happen?
    태양과 지구, 달이 일직선을 이룰 때 발생합니다.
    Occurs when the sun, earth, and moon are in a straight line.
Từ tham khảo 일식(日蝕/日食): 달이 태양의 일부나 전부를 가리는 현상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월식 (월씩) 월식이 (월씨기) 월식도 (월씩또) 월식만 (월씽만)
📚 Từ phái sinh: 월식하다: 달이 지구의 그림자에 가려 일부나 전부가 가려지다. 부분 월식과 개기 월식을 …

🗣️ 월식 (月蝕/月食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70)