🌟 세부 (細部)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 세부 (
세ː부
)
📚 Từ phái sinh: • 세부적(細部的): 자세한 부분까지 미치는. • 세부적(細部的): 자세한 부분까지 미치는 것.
🗣️ 세부 (細部) @ Giải nghĩa
- 프로그램 (program) : 어떤 행사의 진행 계획이나 순서를 적은 목록. 또는 그 행사의 세부 항목.
🗣️ 세부 (細部) @ Ví dụ cụ thể
- 세부 항목. [항목 (項目)]
- 역사학과라고 하셨죠? 세부 전공은 뭐예요? [현대사 (現代史)]
- 알겠습니다. 세부 일정이 확정이 되는대로 알려드리겠습니다. [확정 (確定)]
- 나는 대화를 꾸며 내고 세부 내용을 덧붙이는 식으로 이야기를 윤색해 아이들에게 우화를 들려주었다. [윤색하다 (潤色하다)]
- 이번 단합 대회의 모토는 화합과 친선이므로 모든 세부 프로그램이 함께 어울리는 내용으로 짜였다. [모토 (motto)]
- 정부에서는 복지 정책의 취지를 되살려 서민에게 도움이 될 수 있도록 세부 사항을 수정하기로 했다. [되살리다]
- 김 비서, 세부 지침을 빨리 각 부장들한테 시달해 주게. [시달하다 (示達하다)]
- 여러 관계자의 협의를 거친 후 세부 사항이 결정될 것입니다. [관계자 (關係者)]
- 세부 계획안. [계획안 (計劃案)]
- 김 대리는 사업 계획서의 세부 사항까지 꼼꼼하게 검토했다. [사항 (事項)]
- 박 과장, 회의에서 논의된 안건의 세부 사항을 서면으로 제출해 주겠나? [사항 (事項)]
- 세부 내용. [내용 (內容)]
- 의학 공부는 재미있어? 세부 전공은 정했고? [인술 (仁術)]
- 그 업무에 대한 세부 사항이 회의를 통해 협의되었다. [협의되다 (協議되다)]
- 세부 사항을 각설하다. [각설하다 (却說하다)]
- 사학과라면서? 세부 전공이 뭐야? [서양사 (西洋史)]
- 아, 나는 서양사가 세부 전공이야. 유럽 쪽 역사를 공부하고 싶어. [서양사 (西洋史)]
- 이 프로그램은 상품의 바코드를 읽고 즉시 세부 정보를 알려 준다. [읽다]
- 맞아, 같은 학문 안에서도 수많은 세부 전공이 생기고 있어. [전문화되다 (專門化되다)]
🌷 ㅅㅂ: Initial sound 세부
-
ㅅㅂ (
신발
)
: 서거나 걸을 때 발을 보호하기 위해 신는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY DÉP: Thứ dùng để bảo vệ bàn chân khi đứng hay bước đi (chủ yếu là khi ra khỏi nhà). -
ㅅㅂ (
세배
)
: 설에 웃어른에게 인사로 하는 절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEBAE; TUẾ BÁI, SỰ LẠY CHÀO: Sự lạy chào người lớn vào dịp tết. -
ㅅㅂ (
수박
)
: 둥글고 크며 초록 빛깔에 검푸른 줄무늬가 있으며 속이 붉고 수분이 많은 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA HẤU: Trái cây tròn và to, có sọc xanh đậm trên màu xanh lục, ruột đỏ và nhiều nước. -
ㅅㅂ (
선배
)
: 같은 분야에서 자기보다 먼저 활동하여 경험이나 지위 등이 더 앞선 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN ANH, ĐÀN CHỊ, NGƯỜI ĐI TRƯỚC: Người hoạt động trước và có kinh nghiệm hoặc vị trí... cao hơn mình trong cùng lĩnh vực. -
ㅅㅂ (
신부
)
: 이제 막 결혼하였거나 결혼하는 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔ DÂU, CÔ DÂU MỚI: Người phụ nữ đang kết hôn hoặc bây giờ vừa mới kết hôn. -
ㅅㅂ (
새벽
)
: 해가 뜰 즈음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH, HỪNG ĐÔNG: Khoảng lúc mặt trời mọc. -
ㅅㅂ (
식비
)
: 먹는 데 드는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN ĂN: Tiền dùng vào việc ăn. -
ㅅㅂ (
사방
)
: 동, 서, 남, 북의 네 가지 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 TỨ PHƯƠNG, BỐN HƯỚNG: Bốn hướng Đông Tây Nam Bắc. -
ㅅㅂ (
소비
)
: 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등을 써서 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU DÙNG, SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng và làm hết đi những thứ như tiền, đồ vật, thời gian, nỗ lực, sức lực. -
ㅅㅂ (
술병
)
: 술을 담는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH RƯỢU, CHAI RƯỢU: Bình (chai) đựng rượu. -
ㅅㅂ (
신분
)
: 개인이 사회에서 가지는 역할이나 지위.
☆☆
Danh từ
🌏 THÂN PHẬN: Vai trò hay địa vị mà cá nhân có trong xã hội. -
ㅅㅂ (
산불
)
: 산에 난 불.
☆☆
Danh từ
🌏 LỬA CHÁY RỪNG: Lửa cháy ở núi. -
ㅅㅂ (
손발
)
: 손과 발.
☆☆
Danh từ
🌏 TAY CHÂN: Tay và chân. -
ㅅㅂ (
신부
)
: 가톨릭에서, 사제로 임명을 받아 종교적인 의식을 진행하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA NHÀ THỜ, LINH MỤC: Chức danh giáo sĩ trong đạo Thiên Chúa, sau chức giám mục, được nhận sự bổ nhiệm từ giám mục. -
ㅅㅂ (
신비
)
: 보통의 생각으로는 이해할 수 없는 놀랍고 신기한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẦN BÍ, VIỆC THẦN BÍ: Việc thần kỳ và đáng ngạc nhiên mà với suy nghĩ bình thường không thể hiểu nổi. -
ㅅㅂ (
수백
)
: 백의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm. -
ㅅㅂ (
서부
)
: 어떤 지역의 서쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN TÂY: Phần phía Tây của một khu vực nào đó. -
ㅅㅂ (
성별
)
: 남자와 여자, 또는 수컷과 암컷의 구별.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH: Sự phân biệt con trai và con gái, con đực và con cái. -
ㅅㅂ (
숙박
)
: 여관이나 호텔 등에서 잠을 자고 머무름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ Ở TRỌ: Việc ngủ và ở lại ở những nơi như nhà trọ hay khách sạn. -
ㅅㅂ (
수백
)
: 백의 여러 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 HÀNG TRĂM: Số gấp nhiều lần của một trăm. -
ㅅㅂ (
소변
)
: (점잖게 이르는 말로) 사람의 오줌.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TIỂU: (cách nói tế nhị) Nước tiểu của con người.
• Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98)