🌟 세부 (細部)

  Danh từ  

1. 자세한 부분.

1. SỰ CHI TIẾT, PHẦN CHI TIẾT: Phần cụ thể và tỉ mỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세부 기술.
    Detailed technique.
  • 세부 내용.
    Details.
  • 세부 목록.
    Detailed list.
  • 세부 보고.
    Detailed reporting.
  • 세부 항목.
    Details.
  • 오늘 일정의 세부 내용에 대해 말씀드리겠습니다.
    Let me tell you the details of today's schedule.
  • 나는 내 계획의 세부 항목을 표로 만들어서 선생님께 제출하였다.
    I have tabulated the details of my plan and submitted it to the teacher.
  • 이번에 개발된 신제품에 대해 보고서를 만들어 왔습니다.
    I've made a report on the new product developed this time.
    아, 지금 시간이 많지 않으니 세부 보고는 나중에 듣도록 하지요.
    Oh, we don't have much time right now, so we'll hear the details later.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세부 (세ː부)
📚 Từ phái sinh: 세부적(細部的): 자세한 부분까지 미치는. 세부적(細部的): 자세한 부분까지 미치는 것.


🗣️ 세부 (細部) @ Giải nghĩa

🗣️ 세부 (細部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Du lịch (98)