🌟 유한하다 (有限 하다)

Tính từ  

1. 일정한 한도나 한계가 있다.

1. HỮU HẠN, CÓ HẠN: Có hạn mức hay giới hạn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유한한 존재.
    A finite being.
  • 삶이 유한하다.
    Life is finite.
  • 수명이 유한하다.
    Life is finite.
  • 시간이 유한하다.
    Time is finite.
  • 자원이 유한하다.
    Resources are finite.
  • 나는 인간의 유한한 삶에 대해 회의를 느끼고 종교에 귀의하였다.
    I felt skeptical about the finite life of man and turned to religion.
  • 가진 돈은 유한한데 사고 싶은 것은 너무 많아서 고민이다.
    The money i have is limited, but i have so many things i want to buy.
  • 내가 이번 주에 할 일을 적어 봤어.
    I've written down what i have to do this week.
    시간은 유한한데 이렇게 많은 일을 다 할 수 있겠어?
    Time's limited, how can you do all this?
Từ trái nghĩa 무한하다(無限하다): 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유한하다 (유ː한하다) 유한한 (유ː한한) 유한하여 (유ː한하여) 유한해 (유ː한해) 유한하니 (유ː한하니) 유한합니다 (유ː한함니다)
📚 Từ phái sinh: 유한(有限): 일정한 한도나 한계가 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149)