Tính từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유한하다 (유ː한하다) • 유한한 (유ː한한) • 유한하여 (유ː한하여) 유한해 (유ː한해) • 유한하니 (유ː한하니) • 유한합니다 (유ː한함니다) 📚 Từ phái sinh: • 유한(有限): 일정한 한도나 한계가 있음.
유ː한하다
유ː한한
유ː한하여
유ː한해
유ː한하니
유ː한함니다
Start 유 유 End
Start
End
Start 한 한 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149)