🌟 원양 어선 (遠洋漁船)

1. 원양 어업을 하는 데 필요한 설비를 갖춘 배.

1. THUYỀN ĐÁNH BẮT VIỄN DƯƠNG: Thuyền được trang bị các thiết bị cần thiết cho việc đánh bắt cá xa bờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 커다란 원양 어선.
    A large deep-sea fishing boat.
  • 원양 어선이 들어오다.
    Ocean fishing boats come in.
  • 원양 어선이 떠나다.
    A deep-sea fishing boat leaves.
  • 원양 어선을 타다.
    Take a deep-sea fishing boat.
  • 원양 어선에 오르다.
    Go aboard a deep-sea fishing boat.
  • 원양 어선에 오르는 선원들은 깊은 바다에서 물고기를 많이 잡아 올 기대에 부풀어 있었다.
    The sailors on the ocean fishing boat were full of anticipation of catching many fish in the deep sea.
  • 나와 어머니는 오랜 어업을 끝내고 돌아오는 원양 어선에 타고 계실 아버지는 마중하러 나갔다.
    Me and my mother went out to pick up my father, who would be on a fishing boat returning from a long fishing trip.
  • 오늘따라 부둣가가 굉장히 분주하네? 무슨 일 있어?
    The pier is very busy today. what's the matter?
    아, 오늘 세 달 만에 원양 어선이 들어와서 배에 보관되어 있는 생선들을 옮기느라 다들 바빠.
    Oh, we're all busy carrying fish stored on board today after three months of ocean fishing.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)