🌟 -라오

1. (예사 높임으로) 말하는 사람이 들어서 알고 있는 것을 듣는 사람에게 전달함을 나타내는 표현.

1. NÓI LÀ, BẢO LÀ: (cách nói kính trọng thông thường) Cấu trúc thể hiện việc người nói truyền đạt cho người nghe điều mình biết do nghe được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수 말로는 이것이 새 것이라오.
    According to jisoo, this is new.
  • 유민이가 그러는데 민준이는 반장이 아니라오.
    Yoomin says minjun is not the class president.
  • 아우가 아직 일이 남았으니 형님 먼저 가시라오.
    Brother, i still have work to do, so go ahead.
  • 승규 아버지는 요즘 어떻게 지낸다고 하오?
    How's your father doing these days?
    동네 사람들 말이 마음이 허한지 먼 산만 보더라오.
    The people in the neighborhood were looking at the mountains far away because they felt empty.
Từ tham khảo -ㄴ다오: (예사 높임으로) 다른 사람에게 들은 사실을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -는다오: (예사 높임으로) 다른 사람에게 들은 사실을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -다오: (예사 높임으로) 다른 사람에게 들은 사실을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.

2. (예사 높임으로) 다른 사람이 말한 명령이나 요청 등의 내용을 옮겨 말할 때 쓰는 표현.

2. BẢO RẰNG HÃY: (cách nói kính trọng thông thường) Cấu trúc dùng khi truyền đạt nội dung của mệnh lệnh hay yêu cầu mà người khác đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시간 나면 집안일 좀 도우라오.
    If you have time, help me with the housework.
  • 어머니께서 일 끝나면 집으로 바로 오라오.
    Mother, come straight home after work.
  • 도착하는 대로 전화부터 하라오.
    Call me as soon as you arrive.
  • 여보, 아버님이 뭐라고 하세요?
    Honey, what does your father say?
    우리더러 고향에 살라오.
    Live us home.
Từ tham khảo -으라오: (예사 높임으로) 다른 사람이 말한 명령이나 요청 등의 내용을 옮겨 말할 때 …

📚 Annotation: ‘-라고 하오’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)