🌟 이며

Trợ từ  

1. 잇달아 쓰인 둘 이상의 비슷한 사물을 이어 주는 조사.

1. VỪA ... VỪA..., : Trợ từ kết nối hai sự vật tương tự trở lên được dùng liên kề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 며칠 동안 폭우가 쏟아져 논이며 밭이며 모두 물에 잠겼다.
    Heavy rain poured down for days, paddy fields and all flooded.
  • 감기에 심하게 걸린 아이는 낮이며 밤이며 누워만 있었다.
    A child with a bad cold lay day and night.
  • 승규의 필통 속에는 연필이며 볼펜이며 필기구가 잔뜩 들어 있다.
    Seung-gyu's pencil case is full of pencils, ballpoint pens and writing instruments.
  • 지갑을 잃어버렸다면서?
    I heard you lost your wallet.
    응. 진짜 큰일 났어. 그 안에 돈이며 신분증이며 다 들어 있는데!
    Yeah. i'm in big trouble. there's money, id, and everything in there!
Từ tham khảo 며: 잇달아 쓰인 둘 이상의 비슷한 사물을 이어 주는 조사.

📚 Annotation: 받침 있는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)