🌟 육면체 (六面體)

Danh từ  

1. 여섯 개의 평면으로 둘러싸인 입체.

1. KHỐI SÁU MẶT, KHỐI LỤC GIÁC: Hình khối được bao quanh bởi sáu mặt phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 육면체 도형.
    A hexagonal figure.
  • 육면체 모양.
    The shape of a cube.
  • 육면체의 꼭짓점.
    The vertex of a cube.
  • 육면체를 그리다.
    Draw a cube.
  • 육면체를 만들다.
    Make a cube.
  • 벽돌은 어느 면에서나 네모난 육면체 모양으로 되어 있다.
    Brick is square in any way.
  • 육면체인 주사위는 각각의 면에 일부터 육까지의 숫자가 쓰여 있다.
    A hexagonal dice has numbers on each side from work to six.
  • 육면체의 겉넓이를 어떻게 구하지?
    How do we get the width of a cube?
    어렵게 생각하지 말고 여섯 면의 넓이를 합치면 되잖아.
    Don't think too hard. you can put the width of the six sides together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육면체 (융면체)


🗣️ 육면체 (六面體) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Gọi món (132)