🌟 육면체 (六面體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 육면체 (
융면체
)
🗣️ 육면체 (六面體) @ Giải nghĩa
- 직육면체 (直六面體) : 여섯 개의 직사각형으로 둘러싸이고, 마주 보는 면이 모두 나란한 육면체.
- 각설탕 (角雪糖▽) : 육면체 모양으로 만든 설탕.
🌷 ㅇㅁㅊ: Initial sound 육면체
-
ㅇㅁㅊ (
이만치
)
: 이러한 정도. 또는 이만한 정도.
Danh từ
🌏 CỠ NÀY, KHOẢNG NÀY, CHỪNG NÀY: Mức độ như thế này. Hoặc mức độ bằng này. -
ㅇㅁㅊ (
육면체
)
: 여섯 개의 평면으로 둘러싸인 입체.
Danh từ
🌏 KHỐI SÁU MẶT, KHỐI LỤC GIÁC: Hình khối được bao quanh bởi sáu mặt phẳng. -
ㅇㅁㅊ (
요만치
)
: 요러한 정도로. 또는 요만한 정도로.
Phó từ
🌏 CHỪNG NÀY, NHƯ VẬY: Ở mức độ như vậy. Hoặc ở mức độ chừng này. -
ㅇㅁㅊ (
율무차
)
: 율무의 열매를 말려 가루로 만든 후 뜨거운 물에 타서 마시는 차.
Danh từ
🌏 YULMUCHA; TRÀ Ý DĨ: Trà được làm từ quả ý dĩ phơi khô, xay nhỏ, rồi đem pha với nước nóng để uống. -
ㅇㅁㅊ (
유모차
)
: 어린아이를 태우고 다니는 조그만 수레.
Danh từ
🌏 XE ĐẨY BÉ, XE ĐẨY TRẺ: Chếc xe nhỏ để đẩy cho trẻ em đi lại. -
ㅇㅁㅊ (
입맞춤
)
: 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤.
Danh từ
🌏 HÔN, THƠM: Việc đặt và làm cho vừa đúng môi mình vào môi của đối tượng với biểu hiện tình yêu. -
ㅇㅁㅊ (
이만치
)
: 이러한 정도로. 또는 이만한 정도로.
Phó từ
🌏 CỠ NÀY, KHOẢNG NÀY, CHỪNG NÀY: Ở mức độ như thế này. Hoặc ở mức độ bằng này. -
ㅇㅁㅊ (
요만치
)
: 요러한 정도. 또는 요만한 정도.
Danh từ
🌏 CHỪNG NÀY: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ chừng này.
• Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Gọi món (132)