🌟 예열하다 (豫熱 하다)

Động từ  

1. 미리 열을 가하다.

1. GIA NHIỆT, LÀM ẤM: Gia nhiệt trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기구를 예열하다.
    Preheat the instrument.
  • 다리미를 예열하다.
    Preheat an iron.
  • 엔진을 예열하다.
    Preheat the engine.
  • 자동차를 예열하다.
    Preheat a car.
  • 프라이팬을 예열하다.
    Preheat a frying pan.
  • 새로 나온 커피 기계는 30초 간 물을 예열한 후 바로 커피를 추출하여 빠르고 간편하다.
    The new coffee machine is fast and simple by preheating water for 30 seconds and extracting coffee right away.
  • 김 기사는 자동차 엔진을 예열해 놓고 기다렸다.
    Driver kim preheated the car engine and waited.
  • 다리미가 고장 났나 봐. 왜 옷이 안 다려지지?
    The iron must be broken. why can't i iron my clothes?
    얘, 충분히 다리미를 예열한 뒤에 다려야지.
    Hey, you have to preheat the iron enough and then iron it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예열하다 (예ː열하다)
📚 Từ phái sinh: 예열(豫熱): 미리 열을 가함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273)