🌟 예우 (禮遇)

Danh từ  

1. 예의를 지켜 정중하게 대함.

1. SỰ ĐỐI XỬ TRỌNG VỌNG, SỰ ĐỐI SỰ THỊNH TÌNH, SỰ ĐỐI XỬ LONG TRỌNG: Việc tuân thủ lễ nghi và ứng xử một cách trịnh trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상호 예우.
    Mutual courtesy.
  • 장관급 예우.
    Ministerial courtesy.
  • 전관 예우.
    Honorable treatment of the former officer.
  • 극진한 예우.
    Extreme courtesy.
  • 정확한 예우.
    Precise courtesy.
  • 합당한 예우.
    Reliable courtesy.
  • 대통령의 예우.
    President's courtesy.
  • 최고의 예우.
    Best courtesy.
  • 예우가 뒤따르다.
    Courtesy follows.
  • 예우를 갖추다.
    Equip oneself with courtesy.
  • 예우를 다하다.
    Perform one's courtesy.
  • 예우를 드리다.
    Honour.
  • 예우를 받다.
    Receive honorable treatment.
  • 예우를 부탁하다.
    Ask for courtesy.
  • 예우를 요청하다.
    Request courtesy.
  • 예우를 하다.
    Honour.
  • 대통령에게 시민들은 최고의 예우를 다하며 환영했다.
    To the president, citizens welcomed him with the utmost courtesy.
  • 회사를 방문한 김 회장은 직원들로부터 극진한 예우를 받았다.
    During his visit to the company, kim received extreme courtesy from his employees.
  • 승규야, 네가 어느새 교수가 되다니, 거 참 세월이 빠르구나.
    Seung-gyu, it's so fast that you're a professor before you know it.
    선생님, 저도 이제 어엿한 학자인데, 학생들 앞에서는 예우 좀 해 주세요.
    Sir, i'm a decent scholar now, so please treat me in front of the students.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예우 (예우)
📚 Từ phái sinh: 예우하다(禮遇하다): 예의를 지켜 정중하게 대하다.

🗣️ 예우 (禮遇) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)