🌟 -사 (事)

Phụ tố  

1. ‘일’의 뜻을 더하는 접미사.

1. SỰ, VIỆC, CHUYỆN: Hậu tố thêm nghĩa 'việc'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거사
    Past history.
  • 관심사
    Interest.
  • 다반사
    Many reflections.
  • 미래사
    Future history.
  • 불상사
    A mishap.
  • 세상사
    World affairs.
  • 인간사
    Human history.
  • 인생사
    History of life.
  • 제반사
    Vetera.
  • 중대사
    A serious ambassador.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)