🌟 -새

Phụ tố  

1. ‘모양’이나 ‘상태’, ‘정도’의 뜻을 더하는 접미사.

1. DẠNG, VẺ, MỨC: Hậu tố thêm nghĩa 'hình dáng' hay 'trạng thái', 'mức độ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾸밈새
    Decoration.
  • 모양새
    Shape.
  • 생김새
    Looks.
  • 쓰임새
    Used.
  • 이음새
    Joints.
  • 짜임새
    Tie.
  • 차림새
    Dress.

📚 Annotation: 일부 명사 또는 용언의 명사형 뒤에 붙는다.

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48)