🌟 인기 (人氣)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 대상에 쏠리는 많은 사람들의 높은 관심이나 좋아하는 마음.

1. ĐƯỢC ƯA THÍCH, ĐƯỢC MẾN MỘ, ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI BIẾT ĐẾN: Sự quan tâm cao độ hay lòng yêu thích của nhiều người nghiêng về đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인기 가요.
    It's a popular song.
  • 인기 관리.
    Popular management.
  • 인기 드라마.
    Popular drama.
  • 인기 배우.
    Popular actor.
  • 인기 상품.
    Popular merchandise.
  • 인기가 떨어지다.
    Disappear.
  • 인기가 많다.
    Popular.
  • 인기가 없다.
    Not popular.
  • 인기가 있다.
    Popular.
  • 인기가 치솟다.
    Popularity soar.
  • 인기를 관리하다.
    Manage popularity.
  • 인기를 끌다.
    Become popular.
  • 인기를 의식하다.
    Be aware of popularity.
  • 지수는 얼굴도 예쁘고 상냥해서 남자들에게 인기가 많다.
    Jisoo is popular with men because she has a pretty face and is friendly.
  • 그 드라마는 시청률이 오십 퍼센트를 넘을 정도로 대단한 인기였다.
    The drama was so popular that it had a viewer rating of over 50 percent.
  • 내가 어제 본 여배우는 한창 인기를 끌고 있는 옷차림을 하고 있었다.
    The actress i saw yesterday was in the midst of a popular costume.
  • 이 구두 230 사이즈 있나요?
    Do you have these shoes in size 230?
    죄송하지만, 그 구두가 인기 상품이라 230 사이즈는 품절이에요.
    I'm sorry, but those shoes are a popular item, so size 230 is out of stock.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인기 (인끼)


🗣️ 인기 (人氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 인기 (人氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98)