🌟 -석 (席)

  Phụ tố  

1. ‘자리’의 뜻을 더하는 접미사.

1. CHỖ, GHẾ: Hậu tố thêm nghĩa 'chỗ ngồi'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경로석
    Pathway stone.
  • 관객석
    Audience seats.
  • 관람석
    Audience seats.
  • 관중석
    Audience.
  • 금연석
    Non-smoking seat.
  • 내빈석
    Inner benches.
  • 노약자석
    Old and weak magnets.
  • 방청석
    Audience seats.
  • 보호석
    Protective stone.
  • 본부석
    Headquarters stone.
  • 예약석
    Reservation seats.
  • 운전석
    Driver's seat.
  • 응원석
    Cheering stone.
  • 일등석
    First class.
  • 일반석
    General seats.
  • 조수석
    Passenger's seat.
  • 조종석
    Cockpit.
  • 증인석
    Witness stand.
  • 지정석
    Specified seats.
  • 초대석
    Attendance.
  • 흡연석
    Smoking.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giải thích món ăn (78)